02
Tháng 04
Các nghi thức trừ tà xuất hiện
từ cách đây hàng triệu năm, trên khắp thế giới, cho thấy niềm tin vào ma
quỷ của con người đã hình thành từ lâu và ngày càng phát triển, chứ
không có dấu hiệu biến mất theo thời gian hay tiến bộ khoa học.
Ở vùng Lưỡng Hà thời cổ đại, người ta tin rằng nghi lễ trừ tà
có thể giúp trị bệnh và tất cả các loại bệnh tật đều là do những linh
thể đen tối tiến nhập vào cơ thể một người và trú ngụ ở đó. Các phiến đá
Assyria có đề cập đến việc niệm các câu thần chú và đọc kinh hướng đến
các vị Thần, cũng như trực tiếp thách thức ma quỷ. Những linh mục thành
Babylon thời cổ đại đã tiến hành nghi thức trừ tà bằng cách phá hủy một
tấm bia bằng gốm hay sáp có in hình tượng một con quỷ.
Trong Ấn Độ giáo, các kinh sách cổ gọi
là Vệ Đà được biên soạn từ năm 1000 TCN, trong đó có đề cập đến các
linh hồn quỷ dữ quấy nhiễu đến công việc của các vị thần Ấn Độ giáo và
gây hại cho chúng sinh. Các vị thần đã ra tay trừ tà, xua đuổi ma quỷ
bằng phép thuật để trừ hại cho dân.
Các câu chuyện từ thời Ba Tư cổ đại,
có niên đại khoảng năm 600 TCN, cung cấp bằng chứng cho thấy nhà tiên
tri Zoroaster, người sáng lập Hỏa giáo, đã thực hiện các nghi thức trừ
tà bao gồm việc cầu nguyện, tiến hành nghi lễ, và sử dụng nước thánh.
Trong Công giáo, có rất nhiều ví dụ về
việc Chúa Giê-su tiến hành các nghi thức trừ tà, và một đệ tử chân
chính phải có khả năng xua đuổi tà ma. Trong một điển tích nổi tiếng,
Chúa Giê-su đã gặp một người điên và ra lệnh cho những linh hồn xú uế
rời khỏi anh ta; các linh hồn này sau đó đã tiến nhập vào một đàn lợn,
chúng nhảy xuống một bờ vực rồi rơi xuống nước chết đuối.
Thời Trung cổ, nghi lễ trừ tà này
được hồi sinh khi các bệnh tâm lý được quy là do ma nhập. Những cách
thức man rợ nhằm chữa trị các chứng bệnh tâm thần chủ yếu được giao phó
cho các giáo sĩ, và họ đã trừ tà cho bệnh nhân thông qua một loạt các
biện pháp gây ra những đau đớn kinh khiếp về thể xác, như quất roi.
Qua nhiều thế kỷ, các nghi thức trừ tà
thường dùng đến việc tụng kinh, ra lệnh ma quỷ tự trục xuất, xông hơi,
nước thánh, cây lê lư, sự ăn năn, muối, và hoa hồng.
Tuy nhiên, nghi thức trừ tà bị nhiều người hoài nghi. Rất nhiều nhà khoa học tin rằng cái gọi là việc bị ma ám
chỉ là một dạng bệnh lý tâm thần, như rối loạn tâm căn, hưng cảm, rối
loạn tâm thần, hội chứng Tourette, tâm thần phân liệt hoặc rối loạn nhân
cách. Những người không tin vào các nghi thức này cho rằng ảo tưởng về
hiệu quả của trừ tà đối với những người có triệu chứng bị ma nhập là do
sự gợi ý, hay hiệu ứng placebo (giả dược), vốn cũng đã được viện dẫn để
giải thích các hiện tượng như chữa bệnh bằng đức tin.
Liệu hiện tượng bị ma nhập là thật hay
chỉ đơn giản là kết quả của sự mất cân bằng y học hay tâm lý thì vẫn là
một câu hỏi được tranh luận rất sôi nổi. Tuy nhiên, có thể chắc chắn
rằng niềm tin vào hiện tượng ma nhập và các nghi thức trừ tà hầu như
không thay đổi kể từ thời khai thủy của nền văn minh nhân loại và vẫn
tồn tại cho đến ngày nay.