Tháng hoặc Ngày |
Ngày hoặc Giờ | |||||||||||
Thanh Long o |
Minh Đường o |
Thiên Hình x |
Chu Tước x |
Kim Quỹ o |
Thiên Đức o |
Bạch Hổ x |
Ngọc Đường o |
Thiên Lao x |
Huyền Vũ x |
Tư Mệnh o |
Câu Trần x |
|
Tý, Ngọ | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi |
Sửu, Mùi | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu |
Dần, Thân | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi |
Mão, Dậu | Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu |
Thìn, Tuất | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão |
Tị, Hợi | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tị |
Cách dùng: Gặp tiết tháng chọn ngày. Gặp ngày chọn giờ. Dấu o: là Hoàng Đạo, cát. Dấu x: là Hắc Đạo, hung.
Ngày |
Thời Thần | |||||||||||
nguyệt tiên tinh |
phúc đức tinh |
thiên đức tinh |
bảo quang tinh |
thiên khai tinh |
thiếu vi tinh |
nhật tiên tinh |
phượng liễn tinh |
thiên quý tinh |
thái ất tinh |
minh phụ tinh |
quý nhân tinh |
|
Tý, Ngọ | Tý | Tý | Sửu | Sửu | Mão | Mão | Ngọ | Ngọ | Thân | Thân | Dậu | Dậu |
Sửu, Mùi | Dần | Dần | Mão | Mão | Tị | Tị | Thân | Thân | Tuất | Tuất | Hợi | Hợi |
Dần, Thân | Thìn | Thìn | Tị | Tị | Mùi | Mùi | Tuất | Tuất | Tý | Tý | Sửu | Sửu |
Mão, Dậu | Ngọ | Ngọ | Mùi | Mùi | Dậu | Dậu | Tý | Tý | Dần | Dần | Mão | Mão |
Thìn, Tuất | Thân | Thân | Dậu | Dậu | Hợi | Hợi | Dần | Dần | Thìn | Thìn | Tị | Tị |
Tị, Hợi | Tuất | Tuất | Hợi | Hợi | Sửu | Sửu | Thìn | Thìn | Ngọ | Ngọ | Mùi | Mùi |